CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
165,63+201,52%-1,656%+0,001%-0,16%11,03 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
158,84+193,26%-1,588%-0,135%+0,20%1,15 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
137,25+166,98%-1,372%-0,042%+0,03%1,07 Tr--
COMP
BCOMP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COMPUSDT
135,30+164,62%-1,353%-0,016%+0,10%4,06 Tr--
BAND
BBAND/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
110,31+134,21%-1,103%-0,004%-0,17%610,84 N--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
100,68+122,50%-1,007%-0,063%+0,09%878,15 N--
SAHARA
BSAHARA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SAHARAUSDT
64,79+78,83%-0,648%+0,005%-0,22%5,57 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
44,95+54,68%-0,449%-0,015%+0,07%1,33 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
38,26+46,54%-0,383%+0,005%-0,11%1,04 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
37,92+46,13%-0,379%-0,006%+0,14%3,02 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
37,25+45,32%-0,372%+0,005%+0,05%2,63 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
33,39+40,62%-0,334%-0,011%+0,21%3,21 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
32,84+39,96%-0,328%-0,031%+0,22%331,66 N--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
26,99+32,84%-0,270%-0,049%+0,13%814,36 N--
RAY
BRAY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RAYUSDT
26,52+32,27%-0,265%-0,058%+0,24%1,32 Tr--
DASH
BDASH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DASHUSDT
26,18+31,85%-0,262%-0,007%-0,01%2,33 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
26,15+31,81%-0,261%-0,016%+0,04%2,84 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
25,25+30,73%-0,253%+0,010%-0,15%866,82 N--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
23,24+28,27%-0,232%-0,014%+0,11%9,05 Tr--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
20,83+25,34%-0,208%+0,005%-0,25%1,32 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
19,07+23,20%-0,191%+0,005%-0,02%8,70 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
17,82+21,68%-0,178%+0,005%-0,13%2,74 Tr--
GOAT
BGOAT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GOATUSDT
16,98+20,66%-0,170%+0,005%+0,01%794,96 N--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
16,24+19,75%-0,162%-0,030%+0,09%20,81 Tr--
DOT
BDOT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
16,19+19,69%-0,162%-0,019%+0,11%13,75 Tr--