CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
165,63+201,52%-1,656%-0,014%+0,23%11,23 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
158,84+193,26%-1,588%-0,029%+0,29%1,10 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
137,25+166,98%-1,372%+0,006%-0,03%1,28 Tr--
COMP
BCOMP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COMPUSDT
135,30+164,62%-1,353%-0,036%+0,18%4,37 Tr--
BAND
BBAND/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
134,83+164,05%-1,348%+0,010%-0,01%676,68 N--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
100,68+122,50%-1,007%-0,026%+0,41%903,09 N--
SAHARA
BSAHARA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SAHARAUSDT
77,59+94,40%-0,776%+0,005%+0,04%5,64 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
44,95+54,68%-0,449%-0,012%+0,08%1,37 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
40,08+48,77%-0,401%+0,005%-0,26%2,61 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
38,26+46,54%-0,383%-0,016%+0,19%999,45 N--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
37,92+46,13%-0,379%-0,004%+0,04%3,06 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
36,95+44,95%-0,369%+0,001%-0,09%3,33 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
32,84+39,96%-0,328%+0,000%-0,27%333,24 N--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
29,30+35,65%-0,293%+0,001%+0,21%2,84 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
26,99+32,84%-0,270%-0,056%+0,13%815,57 N--
RAY
BRAY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RAYUSDT
26,52+32,27%-0,265%-0,069%+0,12%1,34 Tr--
DASH
BDASH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DASHUSDT
26,18+31,85%-0,262%+0,005%-0,07%2,14 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
25,25+30,73%-0,253%+0,009%-0,31%870,09 N--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
23,24+28,27%-0,232%-0,029%+0,15%9,22 Tr--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
20,83+25,34%-0,208%-0,002%+0,15%1,37 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
19,07+23,20%-0,191%+0,003%+0,06%8,84 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
17,82+21,68%-0,178%-0,016%+0,24%2,81 Tr--
GOAT
BGOAT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GOATUSDT
16,98+20,66%-0,170%-0,022%-0,18%782,28 N--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
16,24+19,75%-0,162%-0,041%+0,22%20,97 Tr--
DOT
BDOT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
16,19+19,69%-0,162%-0,017%+0,11%14,00 Tr--