CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
COMP
BCOMP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COMPUSDT
178,59+217,29%-1,786%-0,050%+0,19%4,51 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
165,63+201,52%-1,656%-0,024%+0,05%11,95 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
157,89+192,10%-1,579%-0,070%-0,01%1,10 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
150,85+183,53%-1,509%-0,007%+0,02%1,34 Tr--
BAND
BBAND/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
134,83+164,05%-1,348%-0,009%-0,31%684,54 N--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
102,95+125,26%-1,030%-0,017%+0,37%932,47 N--
SAHARA
BSAHARA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SAHARAUSDT
77,59+94,40%-0,776%+0,005%+0,04%5,60 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
50,73+61,73%-0,507%-0,037%+0,16%1,39 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
43,25+52,62%-0,432%-0,036%+0,29%994,30 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
40,08+48,77%-0,401%-0,034%+0,05%2,68 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
39,08+47,55%-0,391%-0,045%+0,19%3,16 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
39,00+47,45%-0,390%-0,020%-0,05%332,94 N--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
36,95+44,95%-0,369%-0,023%+0,07%2,89 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
29,91+36,39%-0,299%-0,019%+0,05%873,08 N--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
29,30+35,65%-0,293%+0,001%-0,04%2,91 Tr--
DASH
BDASH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DASHUSDT
27,66+33,65%-0,277%-0,005%+0,00%2,27 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
25,74+31,32%-0,257%+0,005%+0,02%8,48 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
22,37+27,22%-0,224%-0,037%+0,10%789,60 N--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
21,81+26,54%-0,218%-0,049%+0,11%9,03 Tr--
RAY
BRAY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RAYUSDT
21,18+25,77%-0,212%-0,070%+0,18%1,31 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
17,72+21,56%-0,177%-0,024%+0,07%18,81 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
17,14+20,86%-0,171%-0,011%-0,22%616,82 N--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
16,83+20,48%-0,168%-0,011%+0,08%2,86 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
16,27+19,80%-0,163%-0,006%-0,11%939,18 N--
DOT
BDOT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
15,73+19,13%-0,157%-0,016%+0,15%13,64 Tr--